50 verb pho bien 2-A2
💰 Động từ liên quan đến mua sắm và tài chính (Einkaufen & Finanzen)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
einkaufen | verb | [ˈaɪ̯nˌkaʊ̯fən] | mua sắm |
bestellen | verb | [bɛsˈtɛlən] | đặt hàng |
bezahlen | verb | [bəˈʦaːlən] | thanh toán |
besitzen | verb | [bəˈzɪʦn̩] | sở hữu |
verhandeln | verb | [fɛʁˈhandl̩n] | thương lượng |
umtauschen | verb | [ˈʊmˌtaʊ̯ʃn̩] | đổi hàng |
zurückgeben | verb | [tsʊˈʁʏkˌɡeːbən] | trả lại |
überweisen | verb | [ˈyːbɐˌvaɪ̯zn̩] | chuyển khoản |
abbuchen | verb | [ˈapˌbʊxən] | trừ tiền |
erstatten | verb | [ɛʁˈʃtatən] | hoàn tiền |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
einkaufen (mua sắm)
- Ví dụ: Ich gehe am Samstag einkaufen, weil ich neue Kleidung brauche.
- Giải nghĩa: Tôi đi mua sắm vào thứ Bảy, bởi vì tôi cần quần áo mới.
-
bestellen (đặt hàng)
- Ví dụ: Er bestellt ein Buch online, damit er es bequem nach Hause geliefert bekommt.
- Giải nghĩa: Anh ấy đặt mua một cuốn sách trực tuyến, để nó được giao tận nhà một cách thuận tiện.
-
bezahlen (thanh toán)
- Ví dụ: Sie bezahlt die Rechnung mit ihrer Kreditkarte, weil sie kein Bargeld dabei hat.
- Giải nghĩa: Cô ấy thanh toán hóa đơn bằng thẻ tín dụng, bởi vì cô ấy không mang theo tiền mặt.
-
besitzen (sở hữu)
- Ví dụ: Er besitzt ein eigenes Haus, wodurch er keine Miete zahlen muss.
- Giải nghĩa: Anh ấy sở hữu một căn nhà riêng, nhờ đó anh ấy không phải trả tiền thuê.
-
verhandeln (thương lượng)
- Ví dụ: Sie verhandelt den Preis, damit sie einen besseren Deal bekommt.
- Giải nghĩa: Cô ấy thương lượng giá cả, để có được một thỏa thuận tốt hơn.
-
umtauschen (đổi hàng)
- Ví dụ: Er tauscht die Jacke um, weil sie ihm nicht passt.
- Giải nghĩa: Anh ấy đổi lại chiếc áo khoác, bởi vì nó không vừa với anh ấy.
-
zurückgeben (trả lại)
- Ví dụ: Ich gebe das Produkt zurück, weil es defekt ist.
- Giải nghĩa: Tôi trả lại sản phẩm, bởi vì nó bị lỗi.
-
überweisen (chuyển khoản)
- Ví dụ: Er überweist das Geld auf das Konto seiner Schwester, damit sie die Miete bezahlen kann.
- Giải nghĩa: Anh ấy chuyển tiền vào tài khoản của em gái mình, để cô ấy có thể trả tiền thuê nhà.
-
abbuchen (trừ tiền)
- Ví dụ: Die monatliche Gebühr wird automatisch vom Konto abgebucht, sodass man sich nicht darum kümmern muss.
- Giải nghĩa: Phí hàng tháng được trừ tự động từ tài khoản, đến nỗi không cần phải lo lắng về nó.
-
erstatten (hoàn tiền)
- Ví dụ: Der Laden erstattet den Kaufpreis, falls das Produkt beschädigt ist.
- Giải nghĩa: Cửa hàng hoàn tiền mua hàng, nếu sản phẩm bị hỏng.
🌍 Động từ liên quan đến sức khỏe và thể chất (Gesundheit & Körper)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
sich verletzen | verb | [zɪç fɛʁˈlɛt͡sn̩] | bị thương |
heilen | verb | [ˈhaɪ̯lən] | chữa lành |
husten | verb | [ˈhʊstən] | ho |
niesen | verb | [ˈniːzn̩] | hắt hơi |
bluten | verb | [ˈbluːtn̩] | chảy máu |
sich erkälten | verb | [zɪç ɛʁˈkɛːltən] | bị cảm lạnh |
trainieren | verb | [tʁaɪˈniːʁən] | tập luyện |
sich erholen | verb | [zɪç ɛʁˈhoːlən] | hồi phục |
schwitzen | verb | [ˈʃvɪt͡sən] | đổ mồ hôi |
sich dehnen | verb | [zɪç ˈdeːnən] | giãn cơ |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
sich verletzen (bị thương)
- Ví dụ: Er hat sich beim Fußballspielen verletzt, sodass er ins Krankenhaus musste.
- Giải nghĩa: Anh ấy bị thương khi chơi bóng đá, đến nỗi phải vào bệnh viện.
-
heilen (chữa lành)
- Ví dụ: Die Wunde heilt langsam, weil sie tief ist.
- Giải nghĩa: Vết thương lành chậm, bởi vì nó khá sâu.
-
husten (ho)
- Ví dụ: Sie hustet die ganze Nacht, deshalb geht sie zum Arzt.
- Giải nghĩa: Cô ấy ho cả đêm, vì vậy cô ấy đi khám bác sĩ.
-
niesen (hắt hơi)
- Ví dụ: Er niest oft, weil er allergisch gegen Staub ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy hắt hơi thường xuyên, bởi vì anh ấy bị dị ứng với bụi.
-
bluten (chảy máu)
- Ví dụ: Sein Knie blutet, weil er beim Laufen gestürzt ist.
- Giải nghĩa: Đầu gối anh ấy chảy máu, bởi vì anh ấy bị ngã khi chạy.
-
sich erkälten (bị cảm lạnh)
- Ví dụ: Ich habe mich erkältet, weil ich ohne Jacke nach draußen gegangen bin.
- Giải nghĩa: Tôi bị cảm lạnh, bởi vì tôi ra ngoài mà không mặc áo khoác.
-
trainieren (tập luyện)
- Ví dụ: Er trainiert jeden Tag, damit er stärker wird.
- Giải nghĩa: Anh ấy tập luyện mỗi ngày, để trở nên mạnh mẽ hơn.
-
sich erholen (hồi phục)
- Ví dụ: Nach der Operation erholt sie sich schnell, sodass sie bald wieder arbeiten kann.
- Giải nghĩa: Sau ca phẫu thuật, cô ấy hồi phục nhanh, đến nỗi cô ấy có thể sớm đi làm lại.
-
schwitzen (đổ mồ hôi)
- Ví dụ: Er schwitzt viel beim Sport, weil es heute sehr heiß ist.
- Giải nghĩa: Anh ấy đổ nhiều mồ hôi khi chơi thể thao, bởi vì hôm nay trời rất nóng.
-
sich dehnen (giãn cơ)
- Ví dụ: Vor dem Training dehnt sie sich, damit sie keine Verletzungen bekommt.
- Giải nghĩa: Trước khi tập luyện, cô ấy giãn cơ, để không bị chấn thương.
✈️ Động từ liên quan đến du lịch và phương tiện giao thông (Reisen & Verkehr)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
reisen | verb | [ˈʁaɪ̯zən] | du lịch |
abfahren | verb | [ˈapˌfaːʁən] | khởi hành |
ankommen | verb | [ˈanˌkɔmən] | đến nơi |
umsteigen | verb | [ˈʊmˌʃtaɪ̯ɡən] | chuyển xe |
einsteigen | verb | [ˈaɪ̯nˌʃtaɪ̯ɡən] | lên xe |
aussteigen | verb | [ˈaʊ̯sˌʃtaɪ̯ɡən] | xuống xe |
reservieren | verb | [ʁɛzeʁˈviːʁən] | đặt chỗ |
buchen | verb | [ˈbuːxən] | đặt vé |
besichtigen | verb | [bəˈzɪçtɪɡən] | tham quan |
sich verirren | verb | [zɪç fɛʁˈɪʁən] | lạc đường |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
reisen (du lịch)
- Ví dụ: Ich reise gern in verschiedene Länder, weil ich neue Kulturen entdecken möchte.
- Giải nghĩa: Tôi thích đi du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau, bởi vì tôi muốn khám phá những nền văn hóa mới.
-
abfahren (khởi hành)
- Ví dụ: Der Zug fährt um 10 Uhr ab, deshalb sollten wir pünktlich am Bahnhof sein.
- Giải nghĩa: Tàu khởi hành lúc 10 giờ, vì vậy chúng ta nên có mặt đúng giờ ở ga.
-
ankommen (đến nơi)
- Ví dụ: Wir kommen um 18 Uhr in Berlin an, sodass wir noch Zeit haben, die Stadt zu erkunden.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đến Berlin lúc 18 giờ, đến nỗi vẫn có thời gian khám phá thành phố.
-
umsteigen (chuyển xe)
- Ví dụ: Ich muss in München umsteigen, weil es keinen Direktzug gibt.
- Giải nghĩa: Tôi phải chuyển xe ở Munich, bởi vì không có chuyến tàu trực tiếp.
-
einsteigen (lên xe)
- Ví dụ: Bitte steigen Sie schnell ein, damit wir pünktlich losfahren können.
- Giải nghĩa: Vui lòng lên xe nhanh, để chúng ta có thể khởi hành đúng giờ.
-
aussteigen (xuống xe)
- Ví dụ: Er steigt an der nächsten Haltestelle aus, weil er dort wohnt.
- Giải nghĩa: Anh ấy xuống xe ở trạm kế tiếp, bởi vì anh ấy sống ở đó.
-
reservieren (đặt chỗ)
- Ví dụ: Wir haben einen Tisch im Restaurant reserviert, damit wir nicht lange warten müssen.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã đặt bàn ở nhà hàng, để không phải chờ lâu.
-
buchen (đặt vé)
- Ví dụ: Ich buche die Flugtickets online, weil es günstiger ist.
- Giải nghĩa: Tôi đặt vé máy bay trực tuyến, bởi vì nó rẻ hơn.
-
besichtigen (tham quan)
- Ví dụ: Wir besichtigen morgen das Schloss, weil es sehr bekannt ist.
- Giải nghĩa: Ngày mai chúng tôi sẽ tham quan lâu đài, bởi vì nó rất nổi tiếng.
-
sich verirren (lạc đường)
- Ví dụ: Ich habe mich in der Stadt verirrt, obwohl ich eine Karte hatte.
- Giải nghĩa: Tôi đã bị lạc trong thành phố, mặc dù tôi có bản đồ.
🌱 Động từ liên quan đến môi trường và thiên nhiên (Umwelt & Natur)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
schützen | verb | [ˈʃʏt͡sn̩] | bảo vệ |
recyceln | verb | [ʁeˈʦaɪ̯kln̩] | tái chế |
verschwenden | verb | [fɛʁˈʃvɛndən] | lãng phí |
reduzieren | verb | [ʁɛdʊˈtsɪʁən] | giảm thiểu |
sparen | verb | [ˈʃpaːrən] | tiết kiệm |
zerstören | verb | [ʦɛʁˈʃtøːʁən] | phá hủy |
pflanzen | verb | [ˈpflantsn̩] | trồng cây |
abholzen | verb | [ˈapˌhɔltsn̩] | chặt phá rừng |
schmelzen | verb | [ˈʃmɛltsn̩] | tan chảy |
bewahren | verb | [bəˈvaːʁən] | bảo tồn |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
schützen (bảo vệ)
- Ví dụ: Wir müssen die Umwelt schützen, damit zukünftige Generationen eine lebenswerte Erde haben.
- Giải nghĩa: Chúng ta phải bảo vệ môi trường, để các thế hệ tương lai có một Trái Đất đáng sống.
-
recyceln (tái chế)
- Ví dụ: Plastikflaschen sollten recycelt werden, weil sie sonst die Umwelt verschmutzen.
- Giải nghĩa: Chai nhựa nên được tái chế, bởi vì nếu không, chúng sẽ gây ô nhiễm môi trường.
-
verschwenden (lãng phí)
- Ví dụ: Viele Menschen verschwenden zu viel Wasser, obwohl es in manchen Regionen knapp ist.
- Giải nghĩa: Nhiều người lãng phí quá nhiều nước, mặc dù ở một số khu vực nước rất khan hiếm.
-
reduzieren (giảm thiểu)
- Ví dụ: Wir sollten unseren Plastikverbrauch reduzieren, damit weniger Müll entsteht.
- Giải nghĩa: Chúng ta nên giảm thiểu việc sử dụng nhựa, để tạo ra ít rác thải hơn.
-
sparen (tiết kiệm)
- Ví dụ: Ich spare Strom, indem ich das Licht ausschalte, wenn ich den Raum verlasse.
- Giải nghĩa: Tôi tiết kiệm điện bằng cách tắt đèn khi rời khỏi phòng.
-
zerstören (phá hủy)
- Ví dụ: Der Mensch zerstört viele natürliche Lebensräume, weshalb viele Tierarten aussterben.
- Giải nghĩa: Con người phá hủy nhiều môi trường sống tự nhiên, do đó nhiều loài động vật bị tuyệt chủng.
-
pflanzen (trồng cây)
- Ví dụ: Wir pflanzen jedes Jahr neue Bäume, weil sie CO₂ absorbieren und Sauerstoff produzieren.
- Giải nghĩa: Chúng tôi trồng cây mới mỗi năm, bởi vì chúng hấp thụ CO₂ và tạo ra oxy.
-
abholzen (chặt phá rừng)
- Ví dụ: Der Regenwald wird abgeholzt, sodass viele Tiere ihren Lebensraum verlieren.
- Giải nghĩa: Rừng nhiệt đới bị chặt phá, đến nỗi nhiều loài động vật mất đi môi trường sống của chúng.
-
schmelzen (tan chảy)
- Ví dụ: Die Gletscher schmelzen schneller, weil die globale Temperatur steigt.
- Giải nghĩa: Các sông băng tan chảy nhanh hơn, bởi vì nhiệt độ toàn cầu đang tăng.
-
bewahren (bảo tồn)
- Ví dụ: Wir müssen alte Wälder bewahren, damit die Artenvielfalt erhalten bleibt.
- Giải nghĩa: Chúng ta phải bảo tồn những khu rừng cổ, để duy trì sự đa dạng sinh học.
🧠 Động từ khác hữu ích (Sonstige Verben)
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
feststellen | verb | [ˈfɛstˌʦtɛlən] | xác định |
behaupten | verb | [bəˈhaʊ̯ptən] | khẳng định |
ausdrücken | verb | [ˈaʊ̯sˌdʁʏkən] | diễn đạt |
überzeugen | verb | [ʊˈbɛʁˌʦʊːɡn̩] | thuyết phục |
ablehnen | verb | [ˈapˌleːnən] | từ chối |
erlauben | verb | [ɛʁˈlaʊ̯bən] | cho phép |
verbieten | verb | [fɛʁˈbiːtən] | cấm |
vereinbaren | verb | [fɛˈʁaɪ̯nbɑːʁən] | thỏa thuận |
verlassen | verb | [fɛʁˈlasn̩] | rời khỏi |
versprechen | verb | [fɛʁˈʃpʁɛçən] | hứa |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
feststellen (xác định)
- Ví dụ: Der Arzt stellt fest, dass die Krankheit nicht gefährlich ist.
- Giải nghĩa: Bác sĩ xác định rằng căn bệnh không nguy hiểm.
-
behaupten (khẳng định)
- Ví dụ: Er behauptet, dass er die Wahrheit sagt, obwohl niemand ihm glaubt.
- Giải nghĩa: Anh ấy khẳng định rằng mình nói sự thật, mặc dù không ai tin anh ấy.
-
ausdrücken (diễn đạt)
- Ví dụ: Sie kann ihre Gefühle nicht gut ausdrücken, deshalb fühlt sie sich oft missverstanden.
- Giải nghĩa: Cô ấy không thể diễn đạt cảm xúc của mình tốt, vì vậy cô ấy thường cảm thấy bị hiểu lầm.
-
überzeugen (thuyết phục)
- Ví dụ: Er versucht, seine Eltern zu überzeugen, damit sie ihm ein neues Fahrrad kaufen.
- Giải nghĩa: Anh ấy cố gắng thuyết phục bố mẹ để họ mua cho anh ấy một chiếc xe đạp mới.
-
ablehnen (từ chối)
- Ví dụ: Sie lehnt das Angebot ab, weil es nicht ihren Erwartungen entspricht.
- Giải nghĩa: Cô ấy từ chối lời đề nghị, bởi vì nó không phù hợp với mong đợi của cô ấy.
-
erlauben (cho phép)
- Ví dụ: Die Eltern erlauben ihrem Sohn, länger aufzubleiben, weil morgen keine Schule ist.
- Giải nghĩa: Bố mẹ cho phép con trai thức khuya hơn, bởi vì ngày mai không có trường học.
-
verbieten (cấm)
- Ví dụ: Das Rauchen ist hier verboten, deshalb muss man draußen rauchen.
- Giải nghĩa: Hút thuốc bị cấm ở đây, vì vậy người ta phải hút thuốc bên ngoài.
-
vereinbaren (thỏa thuận)
- Ví dụ: Wir haben vereinbart, uns morgen zu treffen, damit wir das Projekt besprechen können.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã thỏa thuận gặp nhau vào ngày mai, để có thể thảo luận về dự án.
-
verlassen (rời khỏi)
- Ví dụ: Er verlässt das Haus früh, damit er nicht im Stau steckt.
- Giải nghĩa: Anh ấy rời khỏi nhà sớm, để không bị kẹt xe.
-
versprechen (hứa)
- Ví dụ: Sie verspricht, pünktlich zu sein, aber sie kommt trotzdem zu spät.
- Giải nghĩa: Cô ấy hứa sẽ đúng giờ, nhưng cuối cùng vẫn đến muộn.